SỰ KHÁC NHAU GIỮA ĐẶT CỌC VÀ TẠM ỨNG

31/08/2023

Đặt cọctạm ứng là hai khái niệm thường bị nhầm lẫn trong thực tế. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt rõ hai khái niệm này và hiểu được lợi ích của chúng trong các giao dịch dân sự.

1. Căn cứ pháp luật

- Bộ luật dân sự năm 2015

- Luật Thương mại 2005

2. Khái niệm đặt cọc

Theo quy định tại Điều 328 Bộ luật dân sự 2015 thì: đặt cọc là việc một bên (sau đây gọi là bên đặt cọc) giao cho bên kia (sau đây gọi là bên nhận cọc) một khoản tiền hoặc kim khí quý, đá quý hoặc vật có giá trị khác nhưng có định giá rõ là bao nhiêu tiền cụ thể (tài sản đặt cọc) trong một thời hạn để bảo đảm giao kết hoặc thực hiện hợp đồng.

Theo Điều 292 Bộ luật dân sự 2015 thì đặt cọc ở đây chính là biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ. Việc đặt cọc này thường thấy trong các giao dịch mua, bán, thuê tài sản giữa các bên, đặc biệt là đối với các loại hợp đồng mua, bán liên quan đến bất động sản, tài sản gắn liền với đất. Việc đặt cọc làm tăng trách nhiệm của các bên, đảm bảo thực hiện các nghĩa vụ mà các bên đã thỏa thuận trước đó.

-> Đặt cọc là việc một bên (bên đặt cọc) giao cho bên kia (bên nhận đặt cọc) một khoản tiền hoặc tài sản có giá trị nhất định để bảo đảm giao kết hoặc thực hiện hợp đồng.

3. Khái niệm tạm ứng

Pháp luật hiện hành không có quy định về việc "tạm ứng". Tuy nhiên, trong việc áp dụng thực tiễn thì có thể hiểu đơn giản, tạm ứng là việc bên có nghĩa vụ trả tiền tiến hành trả trước một khoản tiền cho bên có quyền. Có thể hiểu đây chỉ là việc thực hiện trước một phần nghĩa vụ, cụ thể là chuyển giao trước một phần khoản tiền.

4. Ý nghĩa của đặt cọc và tạm ứng trong thực hiện hợp đồng

4.1. Đặt cọc trong thực hiện hợp đồng có một số ý nghĩa 

- Cam kết thực hiện: Đặt cọc thể hiện sự cam kết từ bên đặt cọc về việc thực hiện hợp đồng một cách nghiêm túc. Bằng cách này, đặt cọc đảm bảo tính đáng tin cậy của hợp đồng.

- Bảo đảm cho bên nhận đặt cọc: Đặt cọc cung cấp một lớp bảo vệ cho bên nhận đặt cọc (thường là bên bán hoặc bên cho thuê). Nếu bên đặt cọc không thực hiện nghĩa vụ của mình, bên nhận đặt cọc có quyền sử dụng tài sản đặt cọc để bù đắp thiệt hại hoặc thực hiện nghĩa vụ thay thế.

- Thúc đẩy thực hiện hợp đồng: Sự hiện diện của đặt cọc thường là động lực cho bên đặt cọc để thực hiện đúng nghĩa vụ của mình trong hợp đồng. Vì họ không muốn mất tài sản đặt cọc, họ có xu hướng hỗ trợ sự thực hiện của hợp đồng.

- Giải quyết tranh chấp: Nếu có tranh chấp xảy ra giữa các bên trong quá trình thực hiện hợp đồng, tài sản đặt cọc có thể được sử dụng để giải quyết tranh chấp và bù đắp thiệt hại.

- Đảm bảo tài chính: Đặt cọc thể hiện tính ổn định tài chính của bên đặt cọc và giúp đảm bảo rằng họ có khả năng thực hiện nghĩa vụ tài chính của mình trong hợp đồng.

Tóm lại, đặt cọc trong thực hiện hợp đồng có ý nghĩa chính là đảm bảo tính đáng tin cậy và thúc đẩy thực hiện hợp đồng, cung cấp bảo vệ cho bên nhận đặt cọc và giải quyết tranh chấp khi cần thiết.

4.2. Tạm ứng trong thực hiện hợp đồng có ý nghĩa 

- Hỗ trợ tài chính: Tạm ứng giúp bên nhận tạm ứng (thường là bên bán hoặc bên cho thuê) nhận được một phần tiền trước từ bên mua hoặc bên thuê. Điều này có thể hỗ trợ tài chính và cải thiện dòng tiền của họ trong quá trình thực hiện hợp đồng.

- Động lực cho bên nhận tạm ứng: Bên nhận tạm ứng thường sẽ cảm thấy động viên hơn để thực hiện đúng nghĩa vụ của mình trong hợp đồng, bởi vì họ đã nhận được một phần tiền trước. Điều này có thể thúc đẩy họ để hoàn thành công việc một cách nghiêm túc và đúng hẹn.

- Bảo đảm thực hiện hợp đồng: Tạm ứng có thể được sử dụng như một hình thức bảo đảm cho bên đặt tạm ứng (thường là bên mua hoặc bên thuê). Nếu bên nhận tạm ứng không thực hiện đúng nghĩa vụ của mình, bên đặt tạm ứng có thể sử dụng số tiền tạm ứng để bù đắp thiệt hại hoặc thực hiện nghĩa vụ thay thế.

- Giải quyết tranh chấp: Trong trường hợp có tranh chấp xảy ra giữa các bên, số tiền tạm ứng có thể được sử dụng để giải quyết tranh chấp và bồi thường thiệt hại.

- Thúc đẩy giao dịch: Tạm ứng có thể làm cho các giao dịch trở nên hấp dẫn hơn đối với bên mua hoặc bên thuê bởi vì họ có cơ hội nhận được sản phẩm hoặc dịch vụ mà họ đã thanh toán trước một phần.

Tóm lại, tạm ứng trong thực hiện hợp đồng có ý nghĩa chính là hỗ trợ tài chính cho bên nhận tạm ứng, đảm bảo tính đáng tin cậy của hợp đồng, thúc đẩy thực hiện đúng nghĩa vụ, và giúp giải quyết các vấn đề trong quá trình thực hiện hợp đồng.

5. Hệ quả pháp lý của đặt cọc và tạm ứng thực hiện hợp đồng

5.1. Đặt cọc 

Đề cập đến quy định về việc xử lý tài sản đặt cọc trong hợp đồng và các điều khoản liên quan được thể hiện qua nội dung dưới đây:

Trường hợp tài sản đặt cọc trong hợp đồng được giao kết và thực hiện:

- Khi hợp đồng được giao kết và thực hiện đúng theo thỏa thuận, tài sản đặt cọc sẽ được trả lại cho bên đặt cọc.

- Hoặc tài sản đặt cọc có thể được sử dụng để trừ vào việc thực hiện nghĩa vụ trả tiền nếu có.

Trường hợp bên đặt cọc từ chối giao kết và thực hiện hợp đồng:

Nếu bên đặt cọc từ chối thực hiện hợp đồng, tài sản đặt cọc sẽ thuộc về bên nhận đặt cọc. Điều này là hợp lý, bởi vì bên đặt cọc đã từ chối thực hiện hợp đồng và không còn quyền giữ tài sản đặt cọc.

Trường hợp bên nhận đặt cọc từ chối giao kết và thực hiện hợp đồng:

- Nếu bên nhận đặt cọc từ chối thực hiện hợp đồng, họ phải trả lại tài sản đặt cọc cho bên đặt cọc.

- Ngoài việc trả lại tài sản đặt cọc, họ cũng phải trả một khoản tiền tương đương giá trị của tài sản đặt cọc, trừ khi có thỏa thuận khác trong hợp đồng.

Thoả thuận về phạt cọc:

- Các bên có quyền thoả thuận về mức phạt cọc trong hợp đồng. Mức phạt này có thể gấp đôi hoặc nhiều lần giá trị tài sản đặt cọc.

- Thỏa thuận về mức phạt cọc này phải được ghi rõ trong hợp đồng và sẽ được xem xét như một chế định phạt đối với việc vi phạm hợp đồng.

Tóm lại, nội dung này quy định cụ thể về việc xử lý tài sản đặt cọc trong các tình huống khác nhau trong hợp đồng, bao gồm khi hợp đồng được thực hiện, từ chối thực hiện từ bên đặt cọc và từ bên nhận đặt cọc, cũng như quy định về phạt cọc trong hợp đồng.

5.2. Tạm ứng

Đề cập đến việc quy định hậu quả pháp lý trong trường hợp vi phạm nghĩa vụ tạm ứng trong hợp đồng và sự khác biệt giữa việc đặt cọc và việc trả tiền trước. Dưới đây là một phân tích chi tiết:

Hậu quả khi có bên vi phạm nghĩa vụ trong hợp đồng:

Khi một bên trong hợp đồng vi phạm nghĩa vụ của họ, điều kiện để hủy bỏ hợp đồng đã giao kết xuất hiện. Điều này có nghĩa rằng bên khác có quyền yêu cầu hủy bỏ hợp đồng và hậu quả của việc này sẽ được xác định.

Hoàn trả khoản tiền trả trước:

Khi hợp đồng bị hủy bỏ do vi phạm từ một bên, nguyên tắc là khoản tiền trả trước (hoặc tiền đặt cọc, nếu có) sẽ được hoàn trả lại cho bên đã trả tiền này. Điều này đồng nghĩa với việc bên vi phạm nghĩa vụ sẽ không được giữ lại khoản tiền này.

Không chịu phạt cọc

Trong trường hợp này, người vi phạm nghĩa vụ sẽ không phải chịu bất kỳ khoản phạt cọc nào. Điều này đánh dấu sự khác biệt giữa việc đặt cọc và việc trả tiền trước, vì khi vi phạm nghĩa vụ trong hợp đồng, tiền đặt cọc có thể bị mất, trong khi tiền trả trước thường được hoàn trả.

Lưu ý về phân biệt tiền đặt cọc và tiền trả trước

Cuối cùng, lưu ý được đưa ra là khi các bên không xác định rõ một khoản tiền được trao trong hợp đồng là tiền đặt cọc hoặc tiền trả trước (tạm ứng), thì số tiền này sẽ được coi là tiền trả trước, theo quy định tại Điều 37 của Nghị định 21/2021/NĐ-CP. Điều này có thể quan trọng để xác định quyền và nghĩa vụ của các bên trong trường hợp vi phạm nghĩa vụ.

Tóm lại, nội dung này bám sát vào việc xác định hậu quả pháp lý của việc vi phạm hợp đồng, với sự phân biệt giữa tiền đặt cọc và tiền trả trước, và xác định rằng khi hủy bỏ hợp đồng do vi phạm, tiền trả trước sẽ được hoàn trả, và không có khoản phạt cọc.

 

Trên đây là các quy định về đặt cọc và tạm ứng theo quy định pháp luật hiện hành. Nếu có thắc mắc hoặc cần tư vấn thêm về vấn đề này, hãy liên hệ với chúng tôi theo số điện thoại 0988.073.181/0984.588.831 hoặc email lawyers@hdluat.com - doanhnghiep@hdluat.com.

HD Luật luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và đưa đến cho Quý khách những thông tin hữu ích nhất. Rất mong được hợp tác với Quý khách hàng!

Cùng danh mục

DOANH NGHIỆP SỬ DỤNG NHIỀU LAO ĐỘNG NỮ HOẠT ĐỘNG TRONG NHỮNG LĨNH VỰC NÀO THÌ ĐƯỢC GIẢM THUẾ THU NHẬP DOANH NGHIỆP?

Việc sử dụng nhiều lao động nữ là một trong những yếu tố quan trọng được nhà nước khuyến khích nhằm thúc đẩy bình đẳng giới và phát triển bền vững. Trong lĩnh vực thuế, các doanh nghiệp có tỷ lệ lao động nữ cao có thể nhận được những ưu đãi đặc biệt về thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN). Vậy, doanh nghiệp hoạt động trong những lĩnh vực nào sẽ được hưởng lợi từ chính sách giảm thuế này? Hãy cùng HD Luật tìm hiểu trong bài viết sau. 

TÁCH DOANH NGHIỆP

Tách doanh nghiệp là một giải pháp hiệu quả khi các đơn vị kinh doanh cần độc lập để phát triển tối ưu. Quá trình này không chỉ giúp doanh nghiệp linh hoạt hơn mà còn tạo điều kiện để mỗi phần đạt được lợi thế cạnh tranh riêng. Vậy việc này được pháp luật quy định như thế nào, hãy cũng HD Luật tìm hiểu qua bài viết sau.